Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bib



I - noun
1. top part of an apron;
covering the chest
Hypernyms:
piece of cloth, piece of material
Part Holonyms:
apron
2. a napkin tied under the chin of a child while eating
Hypernyms:
napkin, table napkin, serviette

II - verb
drink moderately but regularly
- We tippled the cognac
Syn:
tipple
Derivationally related forms:
tippler (for: tipple), tipple (for: tipple)
Hypernyms:
drink, booze, fuddle
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "bib"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.