Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
specious


adjective
1. plausible but false
- a specious claim
- spurious inferences
Syn:
spurious
Similar to:
false
Derivationally related forms:
spuriousness (for: spurious), speciousness
2. based on pretense;
deceptively pleasing
- the gilded and perfumed but inwardly rotten nobility
- meretricious praise
- a meretricious argument
Syn:
gilded, meretricious
Similar to:
insincere
Derivationally related forms:
speciousness, meretriciousness (for: meretricious)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "specious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.