Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sonant


I - noun
a speech sound accompanied by sound from the vocal cords
Syn:
voiced sound
Derivationally related forms:
sound
Hypernyms:
phone, speech sound, sound

II - adjective
produced with vibration of the vocal cords
- a frequently voiced opinion
- voiced consonants such as 'b' and 'g' and 'z'
Syn:
voiced, soft
Ant:
unvoiced (for: voiced)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sonant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.