Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absonant




absonant
['æbsənənt]
tính từ
không hợp điệu, không hoà hợp
(+ to, from) không hợp với, trái với
không hợp lý


/'æbsənənt/

tính từ
không hợp điệu, không hoà hợp
( to, from) không hợp với, trái với
không hợp lý

Related search result for "absonant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.