Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dong


I - noun
the basic unit of money in Vietnam
Hypernyms:
Vietnamese monetary unit
Part Meronyms:
hao

II - verb
go 'ding dong', like a bell
Syn:
ding, dingdong
Hypernyms:
ring, peal
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dong"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.