Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Swift



noun
1. an English satirist born in Ireland (1667-1745)
Syn:
Jonathan Swift, Dean Swift
Instance Hypernyms:
satirist, ironist, ridiculer
2. United States meat-packer who began the use of refrigerated railroad cars (1839-1903)
Syn:
Gustavus Franklin Swift
Instance Hypernyms:
meat packer, packer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swift"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.