Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
baa


I. baa f20 [baa baas baaed baa'd baaing] BrE [bɑː] NAmE [bɑː] noun
the sound made by sheep or ↑lambs

Word Origin:
early 16th cent.: imitative.
 
II. baa verb intransitive (baa·ing, baaedbaa'd)
Main entry:baaderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baa"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.