Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
busily


I. busily [busily] BrE NAmE
» busy
 
II. busily BrE [ˈbɪzɪli] ; NAmE [ˈbɪzɪli] adverb
He was busily engaged repairing his bike.
Main entry:busyderived

Related search result for "busily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.