Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bugle





bugle
['bju:gl]
danh từ
(thực vật học) cây hạ khô
hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo)
(quân sự) kèn
(săn bắn) tù và
động từ
(quân sự) thổi kèn
(săn bắn) thổi tù và


/'bju:gl/

danh từ
(thực vật học) cây hạ khô

danh từ
hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo)

danh từ
(quân sự) kèn
(săn bắn) tù và

động từ
(quân sự) thổi kèn
(săn bắn) thổi tù và

Related search result for "bugle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.