Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sled



sled [sled sleds sledded sledding] BrE [sled] NAmE [sled] noun, verb (-dd-)(especially NAmE) = sledge
Derived Word:sledding
Verb forms:

Word Origin:
Middle English: from Middle Low German sledde; related to the verb ↑slide.

Example Bank:
He explored Greenland on a dog sled.
I went down a hill on a sled.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.