Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
broom



broom [broom brooms broomed brooming] BrE [bruːm] NAmE [bruːm] noun
1. countable a brush on the end of a long handle, used for sweeping floors
see also new broom
2. uncountable a wild bush with small yellow flowers
see a new broom at new

Word Origin:
Old English brōm (in sense 2), of Germanic origin; related to Dutch braam, also to ↑bramble.

Example Bank:
Grab a broom and let's clean up.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "broom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.