Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silt


I - noun
mud or clay or small rocks deposited by a river or lake
Derivationally related forms:
silty
Hypernyms:
soil, dirt

II - verb
become chocked with silt
- The river silted up
Syn:
silt up
Hypernyms:
clog, choke off, clog up, back up, congest,
choke, foul
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "silt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.