Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
re


noun
the syllable naming the second (supertonic) note of any major scale in solmization
Syn:
ray
Hypernyms:
solfa syllable

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "re"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.