Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pier



/piə/

danh từ

bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu

đạp ngăn sóng (ở hải cảng)

cầu dạo chơi (chạy ra biển)

chân cầu

(kiến trúc) trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.