undersea
undersea | ['ʌndəsi:] | | tính từ | | | dưới mặt biển, ngầm dưới biển; chìm | | | undersea exploration | | thăm dò dưới mặt biển | | phó từ | | | dưới nước | | | photographs taken undersea | | ảnh chụp dưới nước |
/'ʌndəsi:/
tính từ dưới mặt biển
phó từ (underseas) /,ʌndə'si:z/ dưới mặt biển
|
|