species
species | ['spi:∫i:z] | | danh từ, số nhiều species | | | (sinh vật học) loài | | | a species of antelope | | một loài linh dương | | | (thông tục); (đùa cợt) loại, kiểu, hạng, thứ | | | a species of dogcart | | một loại xe chó | | | dạng, hình thái |
loài; loại; phạm trù s. of a set of point phạm trù một tập hợp điểm
/'spi:ʃi:z/
danh từ (sinh vật học) loài our (the) species loài người loại, hạng, thứ a species of dogcart một loại xe chó to have a species of cunning có tính láu cá dạng, hình thái
|
|