silt
silt![](img/dict/02C013DD.png) | [silt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bùn, phù sa (ở cảng, ở cửa sông, kênh...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghẽn bùn, đầy bùn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the passage has silted up | | lối đi đã nghẽn bùn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm đầy bùn, làm nghẽn bùn |
/silt/
danh từ
bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)
nội động từ
nghẽn bùn, đầy bùn the passage has silted up lối đi đã nghẽn bùn
ngoại động từ
làm đầy bùn, làm ngẽn bùn
|
|