|  quota 
  
 
 
 
 
  quota |  | ['kwoutə] |  |  | danh từ |  |  |  | phần (phải đóng góp hoặc được chia); chỉ tiêu |  |  |  | have one's full quota of ration |  |  | nhận đủ phần lương thực |  |  |  | hạn ngạch; cô-ta (số người, số hàng hoá.. đã được phép nhập vào..) |  |  |  | grain imports are controlled by strict quota |  |  | nhập khẩu lúa gạo được kiểm soát bằng những hạn ngạch nghiêm ngặt | 
 
 
 
  phần, lô 
 
  /'kwoutə/ 
 
  danh từ 
  phần (phải đóng góp hoặc được chia) 
  chỉ tiêu 
 
 |  |