Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corroborate




corroborate
[kə'rɔbəreit]
ngoại động từ
làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...)
to corroborate someone in his statement
chứng thực lời nói của ai


/kə'rɔbəreit/

ngoại động từ
làm chứng, chứng thực; làm vững thêm (lý lẽ, ý kiến...) !to corroborate someone in his statement
chứng thực lời nói của ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corroborate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.