bye 
bye | [bai] |  | tính từ | |  | thứ yếu, phụ | |  | bye road | | những con đường phụ |  | danh từ | |  | cái thứ yếu, cái phụ | |  | (crickê) điểm tính từ một quả bóng lọt qua người cầm gậy mà người này không đánh trúng | |  | (thể dục thể thao) tình huống một vận động viên không có đối thủ và do đó được xem như thắng cuộc | |  | by the bye | |  | (như) by the by |
|  | [bye] |  | saying && slang | |  | goodbye | |  | Bye, Mom. I love you. |
/bai/
tính từ
thứ yếu, phụ bye road những con đường phụ
danh từ
cái thứ yếu, cái phụ !by the bye
(như) by the by
|
|