|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buy
buy | [bai] | | động từ bất quy tắc bought | | | mua | | | (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) | | | mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) | | | to buy back | | | mua lại (cái gì mình đã bán đi) | | | to buy in | | | mua trữ | | | to buy in coal for the winter | | mua trữ than cho mùa đông | | | mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá) | | | (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) | | | to buy into | | | mua cổ phần (của công ty...) | | | to buy off | | | đấm mồm, đút lót | | | to buy out | | | trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản | | | to buy over | | | mua chuộc, đút lót | | | to buy up | | | mua sạch, mua nhẵn, mua toàn bộ | | | to buy a pig in a poke | | | (xem) pig | | | I'll buy it | | | (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi) | | danh từ | | | (thông tục) | | | sự mua | | | vật mua | | | a good buy | | món hời |
(toán kinh tế) mua
/bai/
(bất qui tắc) ngoại động từ bought mua (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) !to buy back mua lại (cái gì mình đã bán đi) !to buy in mua trữ to buy in coal for the winter mua trữ than cho mùa đông mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá) (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) !to buy into mua cổ phần (của công ty...) !to buy off đấm mồm, đút lót !to buy out trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over mua chuộc, đút lót !to buy up mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke (xem) pig !I'll buy it (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)
danh từ (thông tục) sự mua vật mua a good buy món hời
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buy"
|
|