Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disciple





disciple
[di'saipl]
danh từ
môn đồ, môn đệ, học trò
(tôn giáo) tông đồ của Giê-xu; đồ đệ của Giê-xu


/di'saipl/

danh từ
môn đồ, môn đệ, học trò
(tôn giáo) tông đồ của Giê-xu; đồ đệ của Giê-xu

Related search result for "disciple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.