boo
boo![](img/dict/02C013DD.png) | [bu:] | | Cách viết khác: | | booh | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bu:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | la ó (để phản đối, chế giễu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đuổi ra | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to boo a dog out | | đuổi con chó ra |
/bu:/ (booh) /bu:/
thán từ
ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)
ngoại động từ
la ó (để phản đối, chế giễu)
đuổi ra to boo a dog out đuổi con chó ra
|
|