![](img/dict/02C013DD.png) | [bei] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hồng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bay horse |
| ngựa hồng |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngựa hồng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) vịnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần nhà xây lồi ra ngoài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhịp cầu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) chỗ tránh nhau trong chiến hào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây nguyệt quế |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) vòng nguyệt quế |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng chó sủa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sick bay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một phần của tàu thủy, trường học... được ngăn ra làm phòng săn sóc người ốm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the bomb-bay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoang chứa bom trong máy bay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be (stand) at bay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bring (drive) to bay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to hold (keep) somebody at bay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ không cho ai lại gần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to turn to bay |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chống lại một cách tuyệt hảo |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sủa (chó) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bay the moon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sủa trăng |