affirm
affirm | [ə'fə:m] |  | động từ | |  | khẳng định, xác nhận; quả quyết | |  | There's enough evidence to affirm that he is a war criminal | | Có đầy đủ chứng cứ để khẳng định rằng y là một tên tội phạm chiến tranh | |  | (pháp lý) xác nhận, phê chuẩn |
khẳng định
/ə'fə:m/
động từ
khẳng định, xác nhận; quả quyết
(pháp lý) xác nhân, phê chuẩn
|
|