cross-bones
cross-bones | ['krɔsbounz] | | danh từ số nhiều | | | hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng trưng cho cái chết hoặc sự nguy hiểm chết người) |
/'krɔsbounz/
danh từ số nhiều hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng trưng cho cái chết hoặc sự nguy hiểm chết người)
|
|