mannish
mannish | ['mæni∫] | | tính từ | | | giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà) | | | thích hợp với đàn ông | | | a mannish jacket/voice/walk | | chiếc áo vet-tông/giọng nói/dáng đi đàn ông |
/'mæniʃ/
tính từ giống đàn ông, như đàn ông (đàn bà) thích hợp với đàn ông; có tính chất đàn ông
|
|