Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
special



/'speʃəl/

tính từ

đặc biệt, riêng biệt

    word used in a special sense từ dùng theo nghĩa đặc biệt

    special price giá đặc biệt

    to appoint special agents cử đặc phái viên

    to receive special instructions nhận những chỉ thị đặc biệt

    special edition đợt phát hành đặc biệt

danh từ

cảnh sát đặc biệt

chuyến xe lửa đặc biệt

cuộc thi đặc biệt

số báo phát hành đặc biệt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "special"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.