Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silt


/silt/

danh từ

bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông...)

nội động từ

nghẽn bùn, đầy bùn

    the passage has silted up lối đi đã nghẽn bùn

ngoại động từ

làm đầy bùn, làm ngẽn bùn


Related search result for "silt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.