secret
/'si:krit/
tính từ
kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư
secret treaty một hiệp ước bí mật
this news must be kept secret tin này phải giữ bí mật
the secret parts chỗ kín (bộ phận sinh dục)
secret society hội kín
kín mồm kín miệng
khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...)
danh từ
điều bí mật
to keep a (the) secret giữ một điều bí mật
an open secret điều bí mật ai cũng biết
sự huyền bí
the secrets of nature sự huyền bí của tạo hoá
bí quyết
the secret of health is temperature bí quyết của sức khoẻ là điều độ
(số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục)
!to be in the secret
là người được biết điều bí mật
|
|