Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
occult




occult
[ɒ'kʌlt]
tính từ
sâu kín, huyền bí
Occult arts
Những thuật huyền bí
the occult
điều huyền bí
ngoại động từ
che khuất, che lấp
nội động từ
bị che khuất, bị che lấp


/ɔ'kʌlt/

tính từ
sâu kín, huyền bí !the occult
điều huyền bí

ngoại động từ
che khuất, che lấp

nội động từ
bị che khuất, bị che lấp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "occult"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.