Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prim


/prim/

tính từ

lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)

động từ

lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh

    to prim one's face lấy vẻ mặt nghiêm nghị

    to prim one's lips mím môi ra vẻ nghiêm nghị


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prim"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.