prim
/prim/
tính từ
lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh (đàn bà)
động từ
lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị; ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh
to prim one's face lấy vẻ mặt nghiêm nghị
to prim one's lips mím môi ra vẻ nghiêm nghị
|
|