Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bib



/bib/

danh từ

cái yếm dãi (của trẻ con)

yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)

!to be in one's best bib and tucker

diện bảnh thắng bộ đẹp nhất

nội động từ

uống nhiều, uống luôn miệng


Related search result for "bib"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.