Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synod




synod
['sinəd]
danh từ
hội nghị chính thức của các thành viên giáo hội để thảo luận và quyết định về các vấn đề giáo lý, chính sách và sự quản trị của nhà thờ; hội nghị tôn giáo; công đồng


/'sinəd/

danh từ
hội nghị tôn giáo
cuộc họp bàn

Related search result for "synod"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.