Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sword





sword


sword

A long time ago, soldiers fought with swords.

[sɔ:d]
danh từ
gươm, kiếm, đao
double-edged sword
gươm hai lưỡi
sự đọ kiếm; sự đánh nhau; sự cải nhau; sự tranh chấp công khai
to draw the sword
rút gươm ra, bắt đầu cuộc binh đao
to sheathe the sword
tra gươm vào vỏ, chấm dứt cuộc binh đao
to put somebody to sword
giết ai
fire and sword
sự cướp phá (của quân xăm lăng)
(the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh
(the sword) quân quyền, uy quyền
(quân sự), (từ lóng) lưỡi lê
to be at swords' points
sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng đâm chém nhau
the sword of the spirit
lời phán của Chúa
put somebody to the sword
giết ai bằng gươm, kiếm
a sword of Damocles
thanh gươm Damocles


/sɔ:d/

danh từ
gươm, kiếm
double-edged sword gươm hai lưỡi
to cross (measure) swords đọ kiếm; đấu trí; tranh chấp công khai
to draw the sword rút gươm ra, bắt dầu cuộc binh đao
to sheathe the sword tra gươm vào vỏ, chấm dứt cuộc binh đao
to put somebody to sword giết ai
fire and sword sự cướp phá (của quân xâm lăng)
(the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh
(the sword) quân quyền, uy quyền
(quân sự), (từ lóng) lưỡi lê !to be at swords' points
sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng đâm chém nhau !the sword of the spirit
lời phán của Chúa !to throw sword into scale
(xem) scale

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sword"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.