![](img/dict/02C013DD.png) | [strip] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cởi quần áo; hành động cởi quần áo (nhất là trong trình diễn múa thoát y) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mảnh (vải..), dải (đất..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a strip of cloth |
| một mảnh vải |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a strip of garden |
| một mảnh vườn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) quần áo có màu sắc riêng của các thành viên đội bóng đá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | England are playing in the blue and white strip |
| (đội) Anh chơi với quần áo màu xanh và trắng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cột tranh vui (trong báo) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng không) đường băng (như) air strip, landing strip |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ down, off) cởi quần áo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to strip to the skin |
| cởi trần truồng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trờn răng (đinh vít, bu lông...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phóng ra (đạn) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cởi; lột (quần áo, cái che phủ, bộ phận..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to strip a machine |
| tháo dỡ một cái máy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tước; lột; lấy đi (tài sản, huân chương, chức vụ..) của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to strip house |
| tước đoạt hết đồ đạc trong nhà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to strip someone of his power |
| tước quyền ai, cách chức ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm trờn răng (đinh vít, bu lông...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to strip screw |
| làm trờn răng một đinh vít |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vắt cạn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to strip a cow |
| vắt cạn sữa một con bò |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ down) tháo rời (nhất là một cỗ máy) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | strip to the buff |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) cởi hết quần áo; trần truồng |