shanty
shanty![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ænti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chòi; lều, lán, chuồng gia súc, nhà lụp xụp tồi tàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường) hát khi kéo thuyền..) (như) chantey, chanty, sea-shanty |
/'ʃænti/
danh từ
lều, lán, chỏi
nhà lụp xụp tồi tàn
bài hò (của thuỷ thủ)
|
|