Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fashion-plate




fashion-plate
['fæ∫npleit]
danh từ
tranh kiểu áo, tranh mẫu
người ăn mặc đúng mốt


/'fæʃnpleit/

danh từ
tranh kiểu áo, tranh mẫu
người ăn mặc đúng mốt

Related search result for "fashion-plate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.