Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
re




re
[ri:]
danh từ
(âm nhạc) Rê (cũng) ray
giới từ
(thương nghiệp) về (ai/cái gì); có liên quan đến
Re your letter of June 10th
về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông
Re Smith versus Jones
về vụ ông Xmít kiện ông Giôn
tiền tố (trước danh từ, động từ, tính từ và phó từ)
lại; nữa
To re-count/re-elect
Đếm /bầu lại
To rebuild
Xây dựng lại
Recalculation
Sự tính toán lại
Renegotiable
Có thể thương lượng lại


/ri:/

danh từ
(âm nhạc) Rê

giới từ
(thương nghiệp) về việc; về, trả lời
your cooperative selling to the State of 5,000 extra tons of rice về việc hợp tác xã của các đồng chí bán thêm cho nhà nước 5 000 tấn gạo
re your letter of June 10th về (trả lời) bức thư ngày 10 tháng sáu của ông
(pháp lý) về vụ
[in] re Smith versus Jones về vụ ông Xmít kiện ông Giôn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "re"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.