Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wile




wile
[wail]
danh từ
mưu mẹo, mưu chước
the wiles of the devil
mưu ma chước quỷ
ngoại động từ
lừa, dụ, dụ dỗ
to wile into
dụ vào
to wile away the time
giết thì giờ


/wail/

danh từ
mưu mẹo, mưu chước
the wiles of the devil mưu ma chước quỷ

ngoại động từ
lừa, dụ, dụ dỗ
to wile into dụ vào !to wile away the time
giết thì giờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.