Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-power




water-power
['wɔ:tə'pauə]
danh từ
sức nước, thủy lực (lực có được từ nước chảy hoặc đổ từ trên cao xuống, dùng để vận hành máy móc hoặc để sản xuất điện năng)


/'wɔ:tə,pauə/

danh từ
sức nước, than trắng

Related search result for "water-power"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.