Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
system





system
['sistəm]
danh từ
hệ thống
system of philosophy
hệ thống triết học
river system
hệ thống sông ngòi
nervous system
hệ thần kinh
hệ thống; chế độ; phương thức
socialist system
chế độ xã hội chủ nghĩa
a good system of teaching languages
một phương thức dạy ngôn ngữ tốt
cơ thể con người hoặc động vật nói chung, bao gồm cả cáccơ quan và các quá trình hoạt động nội tạng; cơ thể (gồm lục phủ ngũ tạng)
the poison has passed into his system
thuốc độc đã ngấm vào phủ tạng của nó
alcohol is bad for your system
rượu không tốt cho phủ tạng của anh
phương pháp, cách làm có trật tự; sự sắp xếp gọn gàng ngăn nắp; tính trật tự
nhóm các địa tầng chính
hệ thống phân loại
(the system) (thông tục) quy lệ; các phương pháp, tục lệ, qui tắc truyền thống tồn tại trong một xã hội (một thiết chế, doanh nghiệp..)
get something out of one's system
(thông tục) gạt bỏ một cảm xúc, ham muốn mãnh liệt bằng cách bày tỏ công khai hoặc cố gắng hoàn thành nó



hệ, hệ thống
s. of algebraic form hệ dạng đại số
s. of equations hệ phương trình
s. of imprimitivity (đại số) miền không nguyên thuỷ
s. of logarithm hệ lôga
s. of nets hệ lưới
s. of numeration hệ đếm . of reference (cơ học) hệ qui chiếu; (hình học) hệ toạ độ
s. of representatives hệ đại biểu
s. of transitivity (đại số) hệ bắc cầu
accounting s. hệ thống đếm
adjoint s. hệ phó
algebraic s. (đại số) hệ đại số
autonomous s. (điều khiển học) hệ ôtonom
axiomatic s. (logic học) hệ tiên đề
closed s. hệ đóng
complete orthogonal s. hệ trực giao đầy đủ
computing s. hệ tính toán
connected s.s hệ liên thông
conservative s. hệ bảo toàn
contravariant s. hệ phân biến
control s. hệ điều khiển
coordinate s. hệ toạ độ
covariant s. hệ họp biến
decimal s. hệ thập phân
direct s. hệ thuận
dissipation s. hệ hao tán
distribution s. hệ phân phối
duodecimal s. hệ thập nhị phân
dyadic s. hệ nhị phân
dynamic(al) s. hệ động lực
feed s. (máy tính) hệ nguồn
feedblack s. hệ có liên hệ ngược
formal s. (logic học) hệ hình thức
hereditary s. hệ di truyền
hyperbolic coordinate s. hệ toạ độ hipebolic
hypercomplex s. hệ siêu phức
identifiable s. (thống kê) hệ đồng nhất được (hệ thống cho phép ước lượng
riêng từng tham số)
indexed s. hệ chỉ số hoá
inertial s. hệ quán tính
interlock s. hệ thống cản
invariant s. hệ bất biến
inverse s. hệ nghịch
inverse mapping s. hệ ánh xạ ngược
isothermal s. hệ đẳng nhiệt
left-handed coordinate s. hệ toạ độ trái
linear s. hệ tuyến tính
linearly independent s. (giải tích) hệ độc lập tuyến tính
local s. hệ địa phương
lumped-parameter s. hệ các tham số tập trung
memory s. (máy tính) hệ nhớ
metering s. hệ thống đo
MKS s. of units hệ thống đơn vị MKS
modal s. hệ thống mốt
modular s. hệ môđula
multistable s. hệ đa ổn định
non-convervative s. hệ không bảo toàn
non-degenerate s. hệ không suy biến
nonlinear s. hệ phi tuyến
null s. (hình học) hệ không
number s. hệ thống số
octal s. hệ cơ số tám, hệ bát phân
one-address s. hệ một địa chỉ
open s. hệ mở
orthogonal s. hệ trực giao
orthonormal s. hệ trực chuẩn
passive s. hệ bị động
planetary s. (thiên văn) hệ mặt trời
polar s. hệ cực
power s. hệ năng lượng
prime s. hệ nguyên tố
reading s. hệ đọc
reducible s. (điều khiển học) hệ khả quy
regulating s. (điều khiển học) hệ điều chỉnh
representative s. (đại số) hệ biểu diễn
right-handed s. hệ thuận
self-adjustable s. hệ tự điều chỉnh
self-excite s. hệ tự kích thích
self-organizing s. hệ tự tổ chức
self-oscillating s. hệ tự dao động
syntactical s. hệ cú pháp
tally s. (toán kinh tế) hệ thống bám chịu
translating s. hệ thống [dịch, biến đổi]
transmitting s. (điều khiển học) hệ thống truyền
ultrastable s. hệ siêu ổn định

/'sistim/

danh từ
hệ thống; chế độ
system of philosophy hệ thống triết học
river system hệ thống sông ngòi
nervous system hệ thần kinh
socialist system chế độ xã hội chủ nghĩa
phương pháp
to work with system làm việc có phương pháp
(the system) cơ thể
medicine has passed into the system thuốc đã ngấm vào cơ thể
hệ thống phân loại; sự phân loại
natural system hệ thống phân loại tự nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "system"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.