Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spado




spado
['speidou]
danh từ, số nhiều spadones
người không có khả năng sinh đẻ, người vô sinh


/'speidou/

danh từ, số nhiều spadones
(pháp lý) người không có khả năng sinh đẻ

Related search result for "spado"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.