reek
reek![](img/dict/02C013DD.png) | [ri:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mùi nồng nặc, hôi thối | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the reek of stale tobacco (smoke) | | mùi (khói) thuốc lá mốc nồng nặc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hơi, khói dày đặc (từ các đám cháy, ống khói..); không khí hôi thối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) (Ê-cốt) khói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) tiền | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | toả khói, bốc khói; bốc hơi lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ of) sặc mùi, bốc mùi; có mùi hôi thối, có mùi khó chịu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reek of alcohol | | sặc mùi rượu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reek of murder | | (nghĩa bóng) sặc mùi giết người |
/ri:k/
danh từ
mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối the reek of tobaco mùi thuốc lá nồng nặc
không khí hôi thối
(thơ ca) (Ê-cốt) khói
(từ lóng) tiền
nội động từ
toả khói, bốc khói; bốc hơi lên
( of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối to reek of alcohol sặc mùi rượu to reek of murder (nghĩa bóng) sặc mùi giết người
|
|