Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quaint





quaint
[kweint]
tính từ
có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ
a quaint old village
một làng cổ trông là lạ
a quaint dress
một cái áo nhìn hay hay là lạ
quaint customs
phong tục lạ
kỳ quặc
quaint methods
phương pháp kỳ quặc
(từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
my quaint Ariel
nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia)


/kweint/

tính từ
có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ
a quaint old village một làng cổ trông là lạ
a quaint dress một cái áo nhìn hay hay là lạ
quaint customs phong tục lạ
kỳ quặc
quaint methods phương pháp kỳ quặc
(từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
my quaint Ariel nàng A-ri-en xinh đẹp của tôi (Sếch-xpia)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quaint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.