outstanding
outstanding | [aut'stændiη] | | tính từ | | | nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng | | | an outstanding landmark | | một cái mốc nổi bật | | | còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...) | | | outstanding debts | | những món nợ chưa trả |
nổi tiếng; (toán kinh tế) chưa trả hết; quá hạn
/aut'stændiɳ/
tính từ nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
|
|