prophylactic
prophylactic | [,prɔfi'læktik] |  | tính từ | |  | phòng ngừa; phòng bệnh | |  | prophylactic medicine | | thuốc phòng bệnh |  | danh từ | |  | thuốc phòng bệnh; thiết bị phòng bệnh; phương pháp phòng bệnh | |  | như condom |
/prophylactic/
tính từ
phòng bệnh prophylactic medicine thuốc phòng bệnh
danh từ
thuốc phòng bệnh
phương pháp phòng bệnh
bao cao su chống thụ thai
|
|