extravagate
extravagate | [eks'trævəgeit] | | nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) | | | đi lạc (đường); lầm lạc | | | đi quá xa giới hạn | | | (nghĩa bóng) quá ngông cuồng |
/eks,trævəseit/
nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lạc (đường); lầm lạc đi quá xa giới hạn (nghĩa bóng) quá ngông cuồng
|
|