prefiguration
prefiguration | [pri:,figə'rei∫n] | | danh từ | | | sự biểu hiện trước, sự báo trước | | | sự miêu tả trước; sự hình dung trước; sự hình dung trước | | | sự tượng trưng |
/pri:,figju'reiʃn/
danh từ sự biểu hiện trước; sự miêu tả trước; sự hình dung trước sự tượng trưng
|
|