Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pontificate




pontificate
[pɔn'tifikət]
danh từ
chức giáo chủ (nhất là chức giáo hoàng); nhiệm kỳ của giáo hoàng
[pɔn'tifikeit]
nội động từ
(như) pontify
lên mặt phán (thật ra không biết gì)


/pɔn'tifikit/

danh từ
chức giáo hoàng; nhiệm kỳ của giáo hoàng
chức giáo chủ; chức giám mục; nhiệm kỳ của giáo chủ; nhiệm kỳ của giám mục[pɔn'tifikeit]

nội động từ
(như) pontify


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.